|
palind1
|
PALIND1 Số đối xứng (21-22 TS10 DANANG)
|
Chưa phân loại |
0,50 |
13,6% |
7
|
|
|
sprime
|
SPRIME Số đặc biệt (21-22 TS10 DANANG)
|
Chưa phân loại |
0,50 |
21,1% |
15
|
|
|
mmax
|
MMAX Tích lớn nhất (21-22 TS10 DANANG)
|
Chưa phân loại |
0,50 |
20,0% |
17
|
|
|
scs
|
SCS Số chữ số (22-23 TS10 DANANG)
|
Chưa phân loại |
0,50 |
0,0% |
0
|
|
|
dua
|
DUA Bán dưa (22-23 TS10 DANANG)
|
Chưa phân loại |
0,50 |
0,0% |
0
|
|
|
trungtam
|
TRUNGTAM Giá trị trung tâm (24-25 TS10 DANANG)
|
Chưa phân loại |
0,50 |
0,0% |
0
|
|
|
nobita
|
NOBITA Nobita (24-25 TS10 DANANG)
|
Chưa phân loại |
0,50 |
7,1% |
1
|
|
|
tuvung1
|
TUVUNG1 Từ vựng 1 (24-25 TS10 DANANG)
|
Chưa phân loại |
0,50 |
29,4% |
5
|
|
|
chuan1
|
CHUAN1 Số chuẩn_1 (24-25 TS10 DANANG)
|
Chưa phân loại |
0,50 |
9,1% |
1
|
|
|
nhietdo1
|
NHIETDO1 Năng lượng (25-26 TS10 DANANG)
|
Chưa phân loại |
0,50 |
100,0% |
1
|
|
|
cauhinh
|
CAUHINH Lựa chọn cấu hình
|
Chưa phân loại |
0,50 |
60,0% |
14
|
|
|
mahoa2
|
MAHOA2 Mã hóa 2 (25-26 TS10 DANANG)
|
Chưa phân loại |
0,50 |
40,9% |
7
|
|
|
tinhieu
|
TINHIEU Lọc tín hiệu (25-26 TS10 DANANG)
|
Chưa phân loại |
0,50 |
33,3% |
2
|
|
|
mahoa1
|
MAHOA1 Mã hóa 1
|
Chưa phân loại |
0,50 |
29,4% |
7
|
|
|
luanvan
|
LUANVAN Luận văn (24-25 HSG9 CANTHO)
|
Chưa phân loại |
0,50 |
72,3% |
41
|
|
|
donhang1
|
DONHANG1 Đơn hàng 1 (24-25 HSG9 CANTHO)
|
Chưa phân loại |
0,50 |
40,3% |
21
|
|
|
doituyen
|
DOITUYEN Đội tuyển
|
Chưa phân loại |
0,50 |
56,3% |
40
|
|
|
gapnhau
|
GAPNHAU Gặp nhau (24-25 HSG9 CANTHO)
|
Chưa phân loại |
0,50 |
73,3% |
25
|
|
|
vitri
|
VITRI Vị trí (24-25 HSG9 CANTHO)
|
Chưa phân loại |
0,50 |
68,6% |
30
|
|
|
dayngoac
|
DAYNGOAC Dãy ngoặc
|
Chưa phân loại |
3,00 |
16,0% |
1
|
|
|
chienbinh
|
CHIENBINH Chiến Binh (24-25 HSG9 DANANG)
|
Chưa phân loại |
0,50 |
48,6% |
13
|
|
|
tonglt1
|
TONGLT1 Tổng liên tiếp 1 (24-25 HSG9 DANANG)
|
Chưa phân loại |
0,50 |
5,0% |
8
|
|
|
kitu2
|
KITU2 Kí tự 2 (24-25 HSG9 DANANG)
|
Chưa phân loại |
0,50 |
72,1% |
28
|
|
|
sodacbiet
|
SODACBIET Số đặc biệt (24-25 HSG9 BINH PHUOC)
|
Chưa phân loại |
0,50 |
45,4% |
72
|
|
|
chenhlech
|
CHENHLECH Chênh lệch (24-25 HSG9 BINH PHUOC)
|
Chưa phân loại |
0,50 |
36,5% |
56
|
|
|
mayman1
|
MAYMAN1 Viên đá quý may mắn (24-25 HSG9 BINH PHUOC)
|
Chưa phân loại |
0,50 |
81,3% |
95
|
|
|
sosinh
|
SOSINH Cặp số sinh (24-25 HSG9 BINH PHUOC)
|
Chưa phân loại |
0,50 |
48,5% |
117
|
|
|
muahang
|
MUAHANG Mua hàng (24-25 HSG9 HANOI)
|
Chưa phân loại |
0,50 |
9,0% |
4
|
|
|
trochoi3
|
TROCHOI3 Trò chơi 3 (24-25 HSG9 HANOI)
|
Chưa phân loại |
0,50 |
22,7% |
3
|
|
|
dayden
|
DAYDEN Dây đèn (24-25 HSG9 HANOI)
|
Chưa phân loại |
0,50 |
19,4% |
8
|
|
|
dna
|
DNA Mạch DNA (24-25 HSG9 HANOI)
|
Chưa phân loại |
0,50 |
46,9% |
26
|
|
|
cathinh
|
CATHINH Cắt hình (24-25 HSG9 HANOI)
|
Chưa phân loại |
0,50 |
47,2% |
47
|
|
|
doancon3
|
DOANCON3 Đoạn con 3
|
Chưa phân loại |
3,00 |
10,8% |
7
|
|
|
trongcay2
|
TRONGCAY2 Trồng cây
|
Chưa phân loại |
3,00 |
0,5% |
1
|
|
|
kc
|
KC Khoảng cách (22-23 TS10 DANANG)
|
Chưa phân loại |
0,50 |
60,8% |
52
|
|
|
sotc
|
SOTC Số tròn chục
|
Chưa phân loại |
0,50 |
19,4% |
63
|
|
|
helloworld
|
Hello World
|
Làm quen hệ thống |
1,00 |
31,0% |
333
|
|
|
btree
|
BTREE Cây nhị phân (17-18 OLP304 K11)
|
Chưa phân loại |
3,00 |
14,3% |
1
|
|
|
opbying
|
OPBYING Bán hàng tối ưu (23-24 DHBB K11)
|
Chưa phân loại |
4,00 |
3,0% |
1
|
|
|
bmzgame
|
BMZGAME Mê cung ngoặc (23-24 DHBB K10 K11)
|
Chưa phân loại |
4,00 |
0,0% |
0
|
|
|
commet
|
COMMET Mạng công ty (23-24 DHBB K10)
|
Chưa phân loại |
3,00 |
18,8% |
3
|
|
|
pw
|
PW Mật khẩu (23-24 DHBB K10)
|
Chưa phân loại |
4,00 |
0,0% |
0
|
|
|
optset
|
OPTSET Tập số (23-24 DHBB K10)
|
Chưa phân loại |
3,00 |
20,0% |
3
|
|
|
lexp
|
LEXP Biểu thức logic (13-14 DHBB K11)
|
Chưa phân loại |
4,00 |
25,0% |
3
|
|
|
alpha
|
ALPHA Siêu máy tính (17-18 DHBB K11)
|
Chưa phân loại |
1,50 |
10,3% |
2
|
|
|
dij
|
DIJ Dịch vụ mạng (17-18 DHBB K11 B2)
|
Chưa phân loại |
1,50 |
7,9% |
2
|
|
|
covid
|
COVID Covid-19
|
Chưa phân loại |
1,50 |
0,0% |
0
|
|
|
password1
|
PASSWORD1 Mật khẩu
|
Chưa phân loại |
1,50 |
1,7% |
2
|
|
|
dthcn
|
DTHCN Diện tích hình chữ nhật
|
Chưa phân loại |
1,00 |
71,9% |
377
|
|
|
xepgach1
|
XEPGACH1 Xếp gạch
|
Chưa phân loại |
3,00 |
17,1% |
12
|
|